Có 2 kết quả:
动能车 dòng néng chē ㄉㄨㄥˋ ㄋㄥˊ ㄔㄜ • 動能車 dòng néng chē ㄉㄨㄥˋ ㄋㄥˊ ㄔㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
car with a new type of propulsion system (hybrid, hydrogen-powered etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
car with a new type of propulsion system (hybrid, hydrogen-powered etc)
Bình luận 0